cộc cằn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cộc cằn+ adj
- Rude; coarse; rough
- lời nói cộc cằn
Rough words
- lời nói cộc cằn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cộc cằn"
Lượt xem: 709